Kyoritsu 8129-01/ Kích thước dây dẫn: max Φ150mm/ Dòng điện: 300/ 1000/ 3000A/ Điện áp ra: Giải 3000A: AC500mV/AC3000A (0.167mV/A)/ Độ chính xác: ±1.0%rdg (45~65Hz)/ Kích thước: 111(L) x 61(W) x 43(D) mm/ Trọng lượng. 410g
Kích thước vòng dây: max. Φ150mm/ Dòng điện: 300/1000/3000A/ Cấp chính xác: ±1.0%rdg (45~65Hz)/ Kích thước cảm biến: 111(L) x 61(W) x 43(D) mm (except for protrusions)/ Trọng lượng. 680g/ Phụ kiện: HDSD, 7199x3, Hộp cứng 9137
Kyoritsu 8129-03 kích thước vòng dây: max. Φ150mm/ Dòng điện: 300/ 1000/ 3000A/ Điện áp ra: Giải 300A: AC500mV/ AC300A (1.67mV/A)/ Giải 1000A: AC500mV/ AC1000A (0.5mV/A)/ Giải 3000A: AC500mV/ AC3000A (0.167mV/A)
KYORITSU 5402D, K5402D (250mA), Giải đo :x1/2 x1/ Dòng kiểm tra : 5/ 10/ 30/ 100/ 300/ 500mA/ Thời gian kiểm tra :+ 2000ms, 40ms (Fast Trip)/ Độ phân giải thấp nhất : 1ms/ Độ chính xác + ±2%rdg±3dgt/ Pk: Dây đấu kiểm tra 7019 , Pin, HDSD
RCD Kyoritsu 5406A, K5406A kiểm tra Dòng rò, Giải đo : x5, x1, x1/2, Auto Ramp/ Dòng kiểm tra : 10/20/30/200/300/500mA/ Thời gian kiểm tra :+ 1000ms, 200ms (×5) + Độ phân giải thấp nhất: 1ms/ Độ chính xác + ±0.6%rdg±4d
The metering: x5, x1, x1 / 2, Auto Ramp/ Nominal voltage: 100V ± 10%/ Line test: 15/ 30/ 50 /100mA (x5)/ Time of inspection: 200ms (x5)/ A Measurements: 80V~450V (50/ 60Hz)/ Source: DC 12V, R6P AA Battery x 8 units/ Size: 186x167x89/ Weight: 965g
Kyoritsu 5001 Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò: 3 chế độ thu thâp: ghi liên tục, ghi khi có biến cố, ghi thu thập/ Giải đo: 100mA/1000mA/ Độ chính xác: ±1.0%rdg ±5dgt/ Độ chính xác có cảm biến:|±2.0%rdg ±10dgt/ Đầu vào: AC/ Số kênh: 3/ Trở khánh: 50MΩ
Thiết bị ghi dữ liệu Kyoritsu 5010, K5010 đo dòng rò: Chế độ ghi bình thường 100 mA/ Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg ±10dgt/ Chế độ ghi khởi động: 100mA/ Chế độ ghi thu thập Giải đo : 100mA/ Đầu vào : AC/ Số kênh : 3/ Trở khánh : 50MΩ
Kyoritsu 5020 giải đo: 100mA/ Độ chính xác: ±2.0%rdg ±5dgt/ Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg ±10dgt/ Chế độ ghi thu thập, phân tích chất lượng, giải đo: 100mA/ Đầu vào: AC/ Số kênh: 3/ Trở khánh: 50MΩ/ Pk: Pin, cáp USB, CD, bao đựng
Kyoritsu 2412 đo dòng rò AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)/ AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)/ AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)/ Đường kính kìm : Ø40mm/ Đầu ra : DC200mV/ Phụ kiện : Que đo, Hộp, Pin, HDSD
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F, K2413F đường kính kìm : Ø68mm max/ AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)/ Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1/ Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm/ Khối lượng : 570g approx/ Pk: Hộp đựng, Pin, HDSD
Ampe kìm Kyoritsu 2413R đo dòng rò AC A: 200mA/2/20/200A/1000A (50/ 60Hz)/ AC A: 200mA/2/20/200/1000A/ Đường kính: Ø68mm max/ Điện áp max: 3700V AC trong 1 phút/ Hệ số đỉnh: <=3/ Đầu ra: Dạng sóng (AC200mV), DC200mV
Kyoritsu 2431, K2431-Ampe kìm đo dòng rò AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz)/ AC A : (WIDE) 20/200mA/200A/ Đường kính kìm : Ø24mm max/ Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm/ Khối lượng :120g approx./ Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD
Kyoritsu 2432, K2432/ AC A :4/ 40mA/ 100A (50/60Hz)/ AC A : (WIDE) 4/ 40mA/ 100A/ Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)/ Đường kính kìm : Ø40mm max./ Thời gian phản hồi : 2 seconds/ Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Kyoritsu 2433 đo dòng rò AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz)/ AC A : (WIDE) 40/ 400mA /400A/ Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)/ Đường kính kìm : Ø40mm/ Thời gian đáp ứng : 2 seconds/ Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim