Tầm đo: - 0.02”-20” (10mm-145mm) tùy đầu đo và vật liệu/ Độ chính xác: 0.001” (đến 0.984”); 0.007” (đến 3.03”); 0.019” (4” và hơn)/ Tốc độ lấy mẫu: 4/giây/ Có Chứng chỉ kiểm định/ Pk tặng kèm: Đầu đo 5MHz, Chai gel để đo, 2 pin AA, Thùng đựng.
Màn hình LCD 4 số/ Hàng đơn vị: 0.01mm/0.001”/ Tầm đo: - 0.508 – 304.8mm (0.02 – 12”) đo thép với đầu dò chuẩn./ Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo + 0.0254mm (0.001”)/ Có chứng chỉ kiểm định/ PK tặng theo: Chai gel để đo, 2 pin AA, Thùng đựng
Tầm đo: 0.1 – 200mm (0.04 – 8”)/ Vận tốc truyền âm: 1,000 – 9,999m/s (3,280 – 32805ft/s)/ Độ chính xác: ±0.1mm/ Tần số âm: 5MHz/ Nâng cấp tầm đo: 4Hz/ Thời gian làm việc của pin: Khoảng 250 giờ/bộ pin/ Dòng điện làm việc: <20mA (3V)
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim