Kyoritsu 8008 dùng cho Ampe kìm, Giải đo: 0~3000A AC/ Độ chia: 10 : 1/ Độ chính xác:|±2% of input±0.5A/ Thời gian đo: 0~1000A (liên tục), 1000~1500A (10 minutes max.)/ 3000A (30 seconds max.)/ Kích cỡ kìm: Ø100mm max.(100 × 150mm)
Kyoritsu 8115 dùng cho các máy đo điện áp, đồng hồ vạn năng.../Giải đo dòng AC/DC: AC: 0.1 ~ 130Arms, DC: 0 ~ 180A/ Tín hiệu ra: AC 10mV/A và DC 10mV/A/ Đường kính kìm: 12mm/ Trở kháng đầu ra : 10Ω hoặc thấp hơn/ Nguồn cung cấp : DC3V
Kyoritsu 8124 , K8124 (1 bộ 3 cái) đo dòng kẹp AC 1000A Kích thước vòng kìm: Φ68/ Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A)/ Độ dịch pha within ±1.0º (45~65Hz)/ Chuẩn áp dụng: IEC 61010-1:2001, IEC 61010-2-032:2002
Kyoritsu 8125, K8125 (1 bộ 3 cái) đo dòng kẹp AC 500A/ Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A (AC 0.5mV/A)/ Dải nhiệt độ hoạt động: 0~50ºC, nhỏ hơn 85% RH/ Trở kháng ngõ ra: khoảng 1Ω/ CAT.III 600V mức độ ảnh hưởng cấp 2
K8126 đo dòng điện AC 200A, Kích thước vòng kìm: Φ40/ Điện áp ra: AC 500mV/ 200A (AC 2.5mV/A)/ Điện áp chịu đựng: AC 5350V for 5 seconds/ Góc dịch pha: within ±1.0º (45~65Hz)/ Dây: Approx 3m/ Kích cỡ: 128 x 81 x 36mm/ Cân nặng: 260g
Kyoritsu 8127 đo dòng 100A, kích thước vòng kìm: Φ24/ Điện áp ra: AC 500mV/100A (AC 5mV/A)/ Độ chính xác: |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz), |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz)/ Góc dịch pha: within ±2.0º (45~65Hz)/ Chiều dài dây: 3m
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 (1 bộ 3 cái)/ Kích thước vòng kìm: Φ24/ Dòng điện: AC 5A (Max.50A)/ Điện áp: AC 50mV/5A [Max.500mV/50A] (AC 10mV/A)/ Góc dịch pha: within ±2.0º (45~65Hz)/ Dây dài: Approx 3m/ Kiểu đầu ra: mini Din 6pin
Kyoritsu 8129-01/ Kích thước dây dẫn: max Φ150mm/ Dòng điện: 300/ 1000/ 3000A/ Điện áp ra: Giải 3000A: AC500mV/AC3000A (0.167mV/A)/ Độ chính xác: ±1.0%rdg (45~65Hz)/ Kích thước: 111(L) x 61(W) x 43(D) mm/ Trọng lượng. 410g
Kích thước vòng dây: max. Φ150mm/ Dòng điện: 300/1000/3000A/ Cấp chính xác: ±1.0%rdg (45~65Hz)/ Kích thước cảm biến: 111(L) x 61(W) x 43(D) mm (except for protrusions)/ Trọng lượng. 680g/ Phụ kiện: HDSD, 7199x3, Hộp cứng 9137
Kyoritsu 8129-03 kích thước vòng dây: max. Φ150mm/ Dòng điện: 300/ 1000/ 3000A/ Điện áp ra: Giải 300A: AC500mV/ AC300A (1.67mV/A)/ Giải 1000A: AC500mV/ AC1000A (0.5mV/A)/ Giải 3000A: AC500mV/ AC3000A (0.167mV/A)
Kyoritsu 8030 | Thiết bị đo chỉ thị pha/ Đồng hồ: Hiển Thị Số/ Điện áp làm việc: 200~480V AC/ Tần số hiệu ứng: 20~400Hz/ Phụ kiện: Hộp đựng, pin, HDSD
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031, K8031/ Đồng hồ: Hiển Thị Số/ Điện áp làm việc: 110~600V AC/ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V: within 5 minutes
Kyoritsu 8031F đo thứ tự pha/ Đồng hồ: Chỉ thị số/ Điện áp làm việc 110~600V AC/ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V/ Phụ kiện: Hộp đựng, pin, hướng dẫn sử dụng
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035/ Màn hình: Hiển Thị Số/ Điện áp làm việc: 70 to 1000V AC/ Tần số hiệu ứng: 45 to 66Hz/ Phụ kiện: Hộp đựng, pin, HDSD
K6305 - Đồng hồ: Chỉ thị số/ Sơ đồ nối dây: 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W/ Điện áp: 150 / 300 / 600V/ Dòng điện: 3000A/ Phụ kiện: 3 kìm đo 500A, dây đo điện áp, Cáp USB, Dây nguồn, thẻ SD [2GB]), túi đựng, Phần mềm PC , 6 pin
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim