Hyundai HY10500LE công nghệ Inverter/ Công suất định mức: 7.5 KW/ Công suất cực đại: 8.2 KW/ Dung tích bình nhiên liệu: 25L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.4 L/ Thời gian chạy liên tục: 8h (50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 3L/h (100%CS)/ Trọng lượng: 92 kg
Hyundai HY11500LE (8.5KW, chạy xăng, đề nổ) Công suất cực đại: 9.5 KW/ Dung tích bình nhiên liệu: 25L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.4 L/ Thời gian chạy liên tục: 10h (50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 5.98L/h/ Đầu ra: 39A/230V/50Hz/ Trọng lượng: 140 kg
Hyundai HY11500LE-3 Công suất định mức: 10.6 KW/ Công suất cực đại: 11.8 KW/ Dung tích bình nhiên liệu: 25L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.4 L/ Thời gian chạy liên tục: 10h (50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 5.98L/h (100%CS)/ Đầu ra: 39A/380V/50Hz
Hyundai HY12500LE (10.0KW, Diesel, đề nổ) Công suất định mức 10.0 KW/ Công suất cực đại 11.0 KW/ Dung tích bình nhiên liệu 25L/ Dung tích dầu bôi trơn 1.7 L/ Thời gian chạy liên tục 10h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu 4.8L/h/ Trọng lượng 170kg
Hyundai HY6000L (4.0/4.4 Kw)/ Dung tích bình nhiên liệu 25L/ Dung tích dầu bôi trơn 1.1 L/ Thời gian chạy liên tục 23h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu 2.2L/h (100%CS)/ Đầu ra 17.4A/230V/50Hz/ Kích thước 670 x 540 x 560 mm/ Trọng lượng 85kg
Hyundai HY6000LE Công suất 4.0 KW/ Công suất cực đại 4.4 KW/ Dung tích bình xăng 25L/ Dung tích dầu bôi trơn 1.1 L/ Thời gian chạy liên tục 23h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu 2.2L/h (100%CS)/ Đầu ra 17.4A/230V/50Hz/ Kích thước 670 x 540 x 560mm
Hyundai HY7000L (5.0 KW-5.5 KW)/ Dung tích bình nhiên liệu: 25L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L/ Thời gian chạy liên tục: 18h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 2.4L/h (100%CS)/ Đầu ra: 21.7A/230V/50Hz/ Kích thước: 67x540x560mm/ Trọng lượng: 87 kg
Hyundai HY7000LE Công suất định mức: 5.0 KW/ Công suất cực đại: 5.5 KW/ Dung tích bình nhiên liệu: 25L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.1/ Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 2.4L/h(50%CS)/ Đầu ra: 24A/230V/50Hz/ Trọng lượng: 84Kg
Hyundai HY 9000LE (6KW, chạy xăng, đề nổ)/ Công suất liên tục: 6.0 KW/ Công suất cực đại: 6.6 KW/ Dung tích bình nhiên liệu: 25L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L/ Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS)/ Tiêu hao xăng: 3.0 L/h (100%CS)/ Trọng lượng: 86 kg
Hyundai DHY 4000LE (3KW-3.3KW)/ Dung tích bình nhiên liệu: 14L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L/ Thời gian chạy liên tục: 21h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h / Đầu ra: 14.3A/230V/50Hz/ Kích thước: 680 x 460 x 560 (mm)/ Trọng lượng: 79 Kg
Hyundai DHY 6000LE (5KW, Diesel, đề nổ)/ Thiết kế: Máy trần/ Màu sắc: Đen/ Công suất tối đa: 5.5 KW/ Dung tích bình nhiên liệu: 14L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L/ Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)
Hyundai DHY 6000SE (5.0-5.5KW) có vỏ chống ồn/ 2 màu: Đen, trắng/ Bình nhiên liệu: 17L/ Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.68L/h (100%CS)/ Đầu ra: 21A/230V/50Hz/ Kích cỡ: 610x490x490 mm/ Trọng lượng: 154 kg
Hyundai DHY 6000SE-3 (5KW, 3pha, diesel, đề nổ)/ Công suất: 6.3KVA-6.9KVA/ Dung tích bình nhiên liệu: 17L/ Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L/ Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.68L/h (100%CS)/ Đầu ra: 21A/230V/50Hz
KAMA KGE 4000E Công suất định mức: 3 KVA/ Công suất cực đại: 3.3 KVA/ Điện áp định mức: 115/230V/ Dòng điện định mức: 26/13.29A/ Độ ồn: 69 dB/ Tiêu thụ nhiên liệu tối đa 1.346 Lít/h (05lít/kwh)/ Dung tích bình nhiên liệu : 32 Lít/ Khối lượng 68Kg
KAMA KGE 6500E (5 - 5.5 KVA) Điện áp định mức 115/230V/ Dòng điện định mức 43.4/21.7 A/ Tiêu thụ nhiên liệu tối đa 2.4Lít/h (05lít/kwh)/ Bình nhiên liệu : 25 L