Fusheng FTA-150II là loại máy nén khí không dầu/ Công suất (HP-KW): 15-11/ Sử dụng cả 2 nguồn điện 220V/380V/ Lưu lượng khí nén: 1513 lít/ phút/ Tốc độ đầu nén (Vòng/phút): 634/ Áp lực 8-10kg/cm2/ Bình chứa 304 lít/ Trọng lượng: 435 kg
Fusheng VA51 Công suất (HP-KW): 0.5-0.37/ Lưu lượng (l/phút): 87/ Điện áp (V): 220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 512/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Áp lực (kg/cm2): 8-10/ Dung tích (L): 60/ Kích thước (mm): 300x300x910/ Trọng lượng (kg): 60
Fusheng VA-65 Công suất (HP-KW): 1- 0.75/ Lưu lượng (l/phút):140/ Điện áp sử dụng (V):220/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Áp lực (kg/cm2):8-10/ Bình chứa (L):70/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):480/ Kích thước (mm) 300x300x1050/ Trọng lượng (kg):85
Fusheng TA65 (1F) Công suất 2HP/ Lưu lượng (l/phút):303/ Điện áp (V):220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):635/ Số xi lanh đầu nén: 3/ Áp lực kg/cm2):7-10/ Dung tích bình chứa (L):70/ Kích thước DxRxC (mm):300x300x1050/ Trọng lượng (kg):95
Fusheng HVA-65 Công suất 1HP/ Lưu lượng (l/phút) 79.9/ Điện áp (V) 220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 742/ Số xi lanh đầu nén 1/ Áp lực (kg/cm2G) 12/ Áp lực max (kg/cm2) 13.5/ Bình chứa (L) 70/ Kích cỡ (mm) 300 x1050/ Cân nặng (kg) 100
Fusheng D-1 Công suất (HP-KW): 0.5-0.37/ Lưu lượng (l/phút): 69/ Điện áp: 220V/ Áp lực làm việc (kg/cm2) 8-10/ Bình chứa (L):33/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 807/ Số xi lanh đầu nén: 1/ Kích thước (mm):244 x 244 x 720/ Trọng lượng (kg):45
Fusheng D2 là loại máy nén khí dạng D, sử dụng moto công suất 0.75KW(1HP) chuyên phục vụ cho các máy móc công nghiệp sử dụng khí nén, máy bơm mỡ khí nén. Lưu lượng (l/phút): 150. Điện áp (V):220. Số xi lanh đầu nén: 2. Áp lực làm việc (kg/cm2): 8-10
FUSHENG D3E Công suất (HP-KW): 2.2-1.65/ Lưu lượng (l/phút): 261/ Điện áp sử dụng (V): 220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 819/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Áp lực (kg/cm2): 7-10/ Bình chứa (L): 70/ Kích thước 300x300x1050mm/ Trọng lượng 90kg
FUSHENG D3 Công suất (HP-KW): 2-1.65/ Lưu lượng (l/phút): 294/ Điện áp(V):220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):1006/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Áp lực (kg/cm2):8-10/ Bình chứa(L):70/ Kích thước(mm):300x300x1050/ Trọng lượng (kg):90
RAC1212BN Công suất Motor 1,1 KW (1.5 HP)/ Áp lực làm việc 8 Bar/ Dung tích bình khí 12 Lít/ Lưu lượng khí 67 lít/phút/ Điện áp 220 V/50Hz/ Trong lượng 21Kg
RAC2040BN Công suất Motor 1,8 KW (2.5 HP)/ Áp lực làm việc 8 Bar/ Dung tích bình khí 40 Lít/ Lưu lượng khí 120 lít/phút/ Điện áp 220 V/50Hz/ Trong lượng 34 Kg
D&D RBC2050I Công suất Motor 1,5KW (2 HP)/ Áp lực làm việc: 8 Bar/ Dung tích bình khí: 50 Lít/ Lưu lượng khí: 160 lít/phút/ Điện áp: 220 V/50Hz/ Trong lượng:75 Kg
Công suất 2.2 (3)/ Lượng khí đẩy vào bình 0.25m³/min/ Lượng khí đẩy vào piston 0.32m³/min/ Áp lực 0.8mpa/ Tốc độ quay của máy 556r/min/ Điện thế 220V/ Tốc độ động cơ 2850r/min/ Dung tích 70L/ Kích thước 150x500x900mm/ Trọng lượng 110kg
Công suất: 1.5 (2)/ Lượng khí đẩy vào bình: 0.17m³/min/ Lượng khí đẩy vào piston: 0.2m³/min/ Áp lực: 0.8mpa/ Tốc độ quay của máy: 1050r/min/ Điện thế: 220V/ Tốc độ động cơ: 2850r/min/ Dung tích: 60L/ Kích thước 100x500x800mm/ Trọng lượng 85kg