Fusheng FVA-30 kiểu piston không dầu/ Công suất 3HP/ Lưu lượng (l/phút): 600/ Điện áp (V): 380/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 467/ Số xi lanh đầu nén:/ Áp lực (kg/cm2G):7-10/ Bình chứa (L):245/ Kích cỡ (mm): 485x1440/ Trọng lượng (kg):160
Fusheng FVA-50II kiểu piston không dầu/ Cuông suất: 5HP/ Điện áp: 380V/50Hz/ Lưu lượng khí nén: 770 lít/ phút/ Áp lực: 7-10kg/cm2/ Bình: 245 lít/ Trọng lượng: 145 kg
Fusheng FVA-75II Công suất: 7,5HP/ Điện áp: 380V/50Hz/ Lưu lượng khí nén: 864 lít/ phút/ Áp lực làm việc: 7 - 10kg/cm2/ Dung tích bình: 245 lít/ Trọng lượng: 275kg
Fusheng FVA-100II Công suất: 10 HP/ Điện áp: 380V/50Hz/ Lưu lượng khí nén: 1055 lít/ phút/ Áp lực làm việc: 7 - 10kg/cm2/ Dung tích bình: 304 lít/ Trọng lượng: 325 kg
Fusheng FTA-150II là loại máy nén khí không dầu/ Công suất (HP-KW): 15-11/ Sử dụng cả 2 nguồn điện 220V/380V/ Lưu lượng khí nén: 1513 lít/ phút/ Tốc độ đầu nén (Vòng/phút): 634/ Áp lực 8-10kg/cm2/ Bình chứa 304 lít/ Trọng lượng: 435 kg
Fusheng VA51 Công suất (HP-KW): 0.5-0.37/ Lưu lượng (l/phút): 87/ Điện áp (V): 220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 512/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Áp lực (kg/cm2): 8-10/ Dung tích (L): 60/ Kích thước (mm): 300x300x910/ Trọng lượng (kg): 60
Fusheng VA-65 Công suất (HP-KW): 1- 0.75/ Lưu lượng (l/phút):140/ Điện áp sử dụng (V):220/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Áp lực (kg/cm2):8-10/ Bình chứa (L):70/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):480/ Kích thước (mm) 300x300x1050/ Trọng lượng (kg):85
Fusheng TA 65 là loại máy nén khí piston dạng A, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V/50Hz để vận hành động cơ mạnh mẽ, tạo ra áp lực khí nén 10 bar. Công suất 2HP. Lưu lượng (l/phút):303. Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):635. Bình chứa (L):70
Fusheng TA65 (1F) Công suất 2HP/ Lưu lượng (l/phút):303/ Điện áp (V):220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):635/ Số xi lanh đầu nén: 3/ Áp lực kg/cm2):7-10/ Dung tích bình chứa (L):70/ Kích thước DxRxC (mm):300x300x1050/ Trọng lượng (kg):95
Fusheng VA80 (3HP 380V lưu lượng (l/phút):462/ Áp lực làm việc (kg/cm2):8/ Áp lực tối đa (kg/cm2):10/ Bình chứa (L):105/ Kích thước (mm) 350x350x11160/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):770/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Trọng lượng (kg):145
Fusheng TA80 Cấu trúc: Piston dạng A/ Công suất (HP-KW): 5.5-4/ Lưu lượng (l/phút):767/ Điện áp sử dụng (V):380/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):850/ Số xi lanh đầu nén: 3/ Áp lực (kg/cm2):7/ Áp lực tối đa (kg/cm2):10/ Dung tích (L):155
Fusheng VA-100 Công suất (HP-KW) 7.5 – 5.5/ Lưu lượng (l/phút) 1045/ Điện áp (V) 380/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 950/ Số xilanh đầu nén 2/ Áp lực (kg/cm2) 7-10/ bình chứa 245L/ Kích thước (mm) 485x485x1440/ Trọng lượng (kg) 285
Fusheng TA100 Công suất (HP-KW) 10-7.5/ Lưu lượng (l/phút) 1484/ Điện áp (V) 380/ Áp lực (kg/cm2) 8-10/ Bình chứa (L) 304/ Kích thước (mm) 485x485x1770/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 900/ Số xi lanh đầu nén 3/ Trọng lượng (kg) 350
Fusheng TA120 nén khí dạng A/ Công suất (HP-KW): 15-11/ Lưu lượng (l/phút):2171/ Điện áp sử dụng (V):380/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):800/ Số xi lanh đầu nén: 3/ Áp lực làm việc (kg/cm2):7-10/ Dung tích bình chứa (L):304