CHAOBAO CB-151 (15L) chức năng 2 trong 1 hút bụi và hút nước sử dụng cho gia đình. Công suất động cơ 1000W, sử dụng 1 motor cho lưu lượng khí 48 lít/giây. Thùng chứa nhựa dẻo siêu bền dung tích 15L. Điện áp: 220 V. Lực hút chân không: 210mbar
CHAOBAO CB15 (15L) Công Suất: 1000 W / 1 motor/ Điện áp: 220 V/ Motor: Mỹ, cực khỏe, siêu bền/ Dung tích thùng chứa: 15L/ Lưu lượng khí: 48L/S/ Dây điện: 7m/ Lực hút chân không: 210mbar/ Phụ tùng: bàn hút bụi,hút nước,đầu chổi tròn,đầu hút góc
KARCHER WD 2.250 thùng chứa: 12 l/plastic/ Dây điện: 4 m/ Công suất: 1000 W/ Điện áp: 220-240 V/ Tần số: 50-60 Hz/ Trọng lượng: 4.6 Kg/ Kích thước: 370x340x430 mm
KARCHER WD 3.300 M hút bụi và thổi bụi/ Lưu lượng khí: 68 l/s/ Lực hút: 210 mbar/ Thùng chứa: 17 l/ Dây điện: 4 m/ Công suất: 1200 W/ Điện áp: 220-240 V/ Tần số: 50 -60 Hz/ Trọng lượng: 5.8 Kg/ Kích thước: 390x340x520 mm
KARCHER DS 5.800 thiết kế: Để sàn không bán xe/ Chức năng: Hút bụi lọc qua hệ thống nước/ Công suất (W): 900/ Bán Kính Làm Việc (m): 10.2/ Độ ồn khi hút (db(A)): 66/ Thùng chứa lọc nước (l): 1.7/ Điện áp (V/Hz): 220-240/50-60/ Trọng lượng (kg): 7.4
KARCHER NT 35/1 Tact thùng Chứa(l): 35/ Đường Kính Ống(mm): 35/ Độ Ồn Hoạt Động(db(A)): 69/ Tần Số Hoạt Động(Hz): 50-60/ Điện Áp AC Hoạt Động(V): 220-240/ Trọng Lượng(kg): 11.5/ Kích Thước(L x W x H) (mm): 520x380x580
KARCHER NT 35/1 Tact Te công Suất(W): 1380/ Lưu Lượng Khí(l/s): 74/ Lực Hút(mbar/kPa): 254/25.4/ Thùng Chứa(l): 35/ Đường Kính Ống(mm): 35/ Chiều Dài Cáp Điện(m): 10/ Độ Ồn Hoạt Động(db(A)): 69/ Điện Áp AC Hoạt Động(V): 220-240
KARCHER NT 40/1 công Suất (W): 1380/ Tact lưu Lượng Khí (l/s): 74/ Lực Hút (mbar/kPa): 254/25.4/ Thùng Chứa (l): 40/ Đường Kính Ống (mm): 35/ Chiều Dài Cáp Điện (m): 10/ Trọng Lượng (kg): 14.1/ Kích Thước (L x W x H) (mm): 555x380x870
KARCHER NT 40/1 Tact Te thùng Chứa (l): 40/ Công Suất (W): 1380/ Đường Kính Ống (mm): 35/ Chiều Dài Cáp Điện (m): 10/ Độ Ồn Hoạt Động (db(A)): 69/ Điện Áp AC Hoạt Động (V): 220-240/ Trọng Lượng (kg): 14.5/ Kích Thước (mm): 555x380x870
KARCHER NT 45/1 Tact thùng Chứa(l): 45/ Công Suất(W): max 1380/ Phụ kiện: Ống hút kim loại 2 x 0.5 m, Vòi phun dành cho sàn khô và ẩm, 300mm, Vòi phun hở, Bộ lọc dạng ống, ống xả, Thùng chứa nhựa siêu bền, Khung gầm nghiêng, Điểm uốn, Tay đẩy
KARCHER NT 45/1 Tact Te lưu Lượng Khí(l/s): 74/ Thùng Chứa(l): 45/ Đường Kính Ống(mm): 35/ Chiều Dài Cáp Điện(m): 10/ Độ Ồn Hoạt Động(db(A)): 69/ Số Lượng Motor: 1/ Tần Số Hoạt Động(Hz): 50-60/ Kích Thước(L x W x H) (mm): 520x380x695
KARCHER NT 45/1 Tact Te Ec Chức năng: Hút bụi khô, ẩm và hút nước/ Lưu Lượng Khí(l/s): 62/ Lực Hút(mbar/kPa): 245/24.5/ Thùng Chứa(l): 45/ Độ Ồn Hoạt Động (db(A)): 71/ Trọng Lượng(kg): 13.5/ Kích Thước(L x W x H) (mm): 520x380x695
KARCHER NT 55/1 Tact đường Kính Ống(mm): 35/ Chiều Dài Cáp Điện(m): 10/ Độ Ồn Hoạt Động(db(A)): 69/ Tần Số Hoạt Động(Hz): 50-60/ Điện Áp AC Hoạt Động(V): 220-240/ Trọng Lượng(kg): 16/ Kích Thước thân máy(L x W x H) (mm): 520x380x870
KARCHER NT 55/1 Tact Te Lưu Lượng Khí(l/s): 74/ Lực Hút(mbar/kPa): 254/25.4/ Thùng Chứa(l): 55/ Chiều Dài Cáp Điện(m): 10/ Độ Ồn Hoạt Động(db(A)): 69/ Điện Áp AC Hoạt Động(V): 220-240/ Kích Thước(LxWxH) (mm): 520x380x870
KARCHER NT 65/2 Tact² thiết kế dưới dạng xe đẩy/ Chức năng: Hút bụi khô, ẩm và hút nước/ Thùng Chứa(l): 65/ Đường Kính Ống(mm): 40/ Điện Áp AC Hoạt Động(V): 220-240/ Trọng Lượng(kg): 26.5/ Kích Thước thân máy (LxWxH) (mm): 575x490x880