Áp lực max (bar/MPa): 100/10/ Lưu lượng nước (l/h): 360/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.4/ Trọng lượng (kg): 7.87/ Kích thước (L x W x H) (mm): 374 x 201 x 296/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện (V / Pha / Hz): 220-240/1/50
Áp lực max (bar/MPa): 120/12/ Lưu lượng nước (l/h): 420/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.8/ Trọng lượng (kg): 10.9/ Kích thước (L x W x H) (mm): 285 x 325 x 876/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện (V / Pha / Hz): 230/1/50
Áp lực (bar): 110/ Lưu lượng nước (l/h): 360/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.4/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện: 220V/1P/50hZ/ PK theo máy: Thân súng tia 25 độ, thân súng tạo xoáy, báng súng, dây cao áp 3m.
Áp lực max (bar/MPa): 100/10/ Lưu lượng nước (l/h): 342/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.3/ Trọng lượng (kg): 4.6/ Kích thước (L x W x H) (mm): 241 x 160 x 426/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện (V / Ph / Hz): 220-240/1/50
Áp lực max (bar/MPa): 100/10/ Lưu lượng nước (l/h): 340/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.3/ Dòng điện (V / Ph / Hz): 220-240/1/50/ Phụ kiện tặng kèm: Thân súng tia 25 độ, Báng súng, Thân súng tạo xoáy, Dây phun 4 m
Áp lực max (bar/MPa): 100/10/ Lưu lượng nước (l/h): 340/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.3/ Trọng lượng (kg): 3.8/ Kích thước (L x W x H) (mm): 435 x 173 x 247/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện (V / Ph / Hz): 220-240/1/50
Áp lực (bar/MPa): 110/11/ Lưu lượng nước (l/h): 360/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.4/ Trọng lượng (kg): 4.8/ Kích thước (L x W x H) (mm): 280x 242 x 783/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện (V / Ph / Hz): 220-240/1/50
Áp lực (bar/MPa): 110/ Lưu lượng nước (l/h): 360/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (W): 1400/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/Dòng điện 1 pha 220V/1/50hZ/ PK tặng kèm: Báng súng, thân súng tia 25°, thân súng tạo xoáy, dây phun cao áp 4m.
Áp lực (bar/MPa): 120/12/ Lưu lượng nước (l/h): 360/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (W): 1400/ Trọng lượng (kg): 5.8/ Kích thước (L x W x H) (mm): 328x 258 x 661/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện (V / Ph / Hz) 220-240/1/50
Áp lực (bar/MPa): 130/13/ Lưu lượng nước (l/h): 440/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 1.9/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện: 230/ 1 pha.
Áp lực (bar/MPa): 140/14/ Lưu lượng nước (l/h): 460/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 40/ Công suất (kW): 2.1/ Trọng lượng (kg): 13.3/ Kích thước (L x W x H) (mm): 349x 427 x 867/ Bình chứa hóa chất (lit): 1/ Dòng điện (V / Ph / Hz): 220-240/1/50
Áp lực: 20-150 bar/ 2-15 MPa// Lưu lượng nước: 550 lít/giờ/ Nhiệt độ: 60 0C/ Công suất: 2.5 kW/ Điện áp: 230-240 V/ 50 Hz/ Dung tích làm sạch: 1 lít/ Trọng lượng: 18.7 kg
Động cơ: Honda chạy xăng/ Lưu lượng nước: 675 l/h/ Áp lực làm việc: 205 bar/ Công xuất: 6 HP (mã lực)/ Nhiệt độ dòng nước tối đa: 600C/ Trọng lượng: 75 kg/ Kích thước: 558x584x890 mm/ Tặng: 5 đầu phun, thân súng, báng súng, dây phun 7.5 m
Điện áp: 3Ph/400V/50Hz/ Áp lực nước phun: 100-350/10-35 (bar/mPa)/ Lưu lượng nước: 1260 (lít/giờ)/ Nhiệt độ tối đa dòng nước đi qua: 60 ( oC )/ Công suất: 15 (kW)/ Trọng lượng: 190 ( Kg )/ Kích thước (L x Wx H): 930x800x920 (mm )
Dòng Điện Pha/V/Hz: 1/230/50/ Lưu lượng l/h: 500/ Áp lực làm việc bar/Mpa: 115/11.5/ Áp lực tối đa (bar/MPa): 130/13/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): 60/ Công suất (kW): 2.2/ Trọng lượng (kg): 19/ Kích thước (L x W x H) (mm): 360x375x925
Dòng diện: 1/230/50 Ph/V/Hz/ Lưu lượng nước: 500 l/h/ Áp lực làm việc: 120 bar/ Áp lực tối đa (bar/MPa): 175/17.5/ Công suất: 2.3 kW/ Nhiệt độ dòng nước vào tối đa: 60oC/ Trọng lượng: 22 kg/ Cân nặng (W x D x H): 360x375x925 mm
Dòng Điện Ph/V/Hz: 1/ 230/ 60/ Lưu lượng l/h: 230 - 570/ Áp lực làm việc bar/Mpa: 30 – 125/ 3 – 12.5/ Áp lực tối đa (bar/MPa): 170/ 17/ Nhiệt độ nước đầu vào tối đa (°C): max. 60/ Công suất (kW): 2.7/ Trọng lượng (kg): 23/ Kích thước (mm): 360 x 375 x 925
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim