Fusheng SA15A Công suất (HP-KW) 20-15/ Điện áp 380V/50Hz/ Lưu lượng khí nén (m3/phút) 2.5/ Áp suất (bar) 7/ Kích thước (mm) 850x1220x1300/ Trọng lượng (kg) 560
Fusheng SA22A Công suất (HP-KW) 30-22/ Điện áp 380V/ Lưu lượng khí nén (m3/phút) 3.7/ Áp suất (bar) 7/ Kích thước (mm) 850x1220x1300/ Trọng lượng (kg) 620
Fusheng SA37A Công suất 50HP/ Vòng quay 1475Rpm/ Điện áp 380V/ Lưu lượng tối đa : 6.5 m3/phút/ Áp lực 7-12 Kg/cm2/ Nhiệt độ khí nén tối đa Bằng nhiệt độ môi trường + 15oC/ Lượng dầu : 26 Lít/ Kích thước 1000x1410x1510 mm/ Trọng lượng 1020Kg
Fusheng SA55A Công suất: 75HP/ Điện áp: 380V/ Lưu lượng khí nén (m3/phút): 10.4/ Áp xuất khí (bar): 7/ Kích thước (mm): 2200x1230x1668/ Trọng lượng (kg): 1880
Fusheng SA75A Công suất (HP - KW) : 100 - 75/ Điện áp : 380V – 50Hz/ Lưu lượng tối đa : 14.0 m3/phút/ Áp lực khí nén (max) : 12 Kg/cm2/ Nhiệt độ khí nén tối đa : Bằng nhiệt độ môi trường + 10oC/ Lượng dầu : 70Lít/ Kích thước : 2200 x 1230 x 1668 mm
Máy nén khí trục vít không dầu ZW155A(II)/ ZW225A(II)/ ZW375A(II)/ ZW375W(II)/ ZW555W(II)/ ZW755W(II)/ ZW905W(II)/ ZW1005W(II)/ ZW1205W(II)
Fusheng FVA-30 kiểu piston không dầu/ Công suất 3HP/ Lưu lượng (l/phút): 600/ Điện áp (V): 380/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 467/ Số xi lanh đầu nén:/ Áp lực (kg/cm2G):7-10/ Bình chứa (L):245/ Kích cỡ (mm): 485x1440/ Trọng lượng (kg):160
Fusheng FVA-50II kiểu piston không dầu/ Cuông suất: 5HP/ Điện áp: 380V/50Hz/ Lưu lượng khí nén: 770 lít/ phút/ Áp lực: 7-10kg/cm2/ Bình: 245 lít/ Trọng lượng: 145 kg
Fusheng FVA-75II Công suất: 7,5HP/ Điện áp: 380V/50Hz/ Lưu lượng khí nén: 864 lít/ phút/ Áp lực làm việc: 7 - 10kg/cm2/ Dung tích bình: 245 lít/ Trọng lượng: 275kg
Fusheng FVA-100II Công suất: 10 HP/ Điện áp: 380V/50Hz/ Lưu lượng khí nén: 1055 lít/ phút/ Áp lực làm việc: 7 - 10kg/cm2/ Dung tích bình: 304 lít/ Trọng lượng: 325 kg
Fusheng FTA-150II là loại máy nén khí không dầu/ Công suất (HP-KW): 15-11/ Sử dụng cả 2 nguồn điện 220V/380V/ Lưu lượng khí nén: 1513 lít/ phút/ Tốc độ đầu nén (Vòng/phút): 634/ Áp lực 8-10kg/cm2/ Bình chứa 304 lít/ Trọng lượng: 435 kg
Fusheng VA51 Công suất (HP-KW): 0.5-0.37/ Lưu lượng (l/phút): 87/ Điện áp (V): 220/ Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 512/ Số xi lanh đầu nén: 2/ Áp lực (kg/cm2): 8-10/ Dung tích (L): 60/ Kích thước (mm): 300x300x910/ Trọng lượng (kg): 60
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim