Kyoritsu 4106, K4106 đo điện trở đất 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ/ Đo điện trở suất ρ 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ/ Thẻ nhớ : 800 dữ liệu/ Phụ kiện: Dây đo, Đầu đo, khớp nối, 2 cọc sắt T cắm đất, CD, Cáp USB, Hộp đựng, Pin R6P) x 8
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4118A/ Phạm vi Trở kháng vòng lặp 20/200/2000Ω/ Độ chính xác | ± 2% rdg ± 4dgt/ AC Kiểm tra hiện tại 20Ω 25A, 200Ω 2.3A, 2000Ω 15mA/ AC Kiểm tra Thời gian 20Ω (20ms), 200Ω (40ms), 2000Ω (280ms)
Kyoritsu 4140 Có chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng/ Chức năng đo tổng trở mạch vòng/ Đo thứ tự pha: 50~500V/ Đo điện áp: 0~500V /±2%rdg/ Nguồn: pin 1.5V AA × 6/ Phụ kiện kèm theo: Dây nguồn, dây đo, 9155 (dây đeo), 156 (túi đựng), LR6 (pin)×6
Dải đo: 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgt/ Đo điện áp: AC: 5.0 ~ 300.0V (45 ~ 65Hz)±1%rdg±4dgt/ DC: ±5.0 ~ 300.0V±1%rdg±8dgt/ Nguồn : Size AA alkaline battery × 2pcs/ Kích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mm/ Trọng lượng: 220g approx
Kyoritsu 4202 đo điện trở đất Ω: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~12000Ω/ Đo dòng điện AC A: 100/1000mA/10A/30A/ Thời gian phản hồi khi đo: 7s(đo đất), 2s(đo dòng)/ Đường kính kẹp: Ø32mm/ Tự động tắt nguồn trong 10s/ Phụ kiện: Điện trở chuẩn, pin, HDSD
Kyoritsu 4200 | Đồng hồ đo điện trở đất, Giải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω/ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/ Đo dòng AC: giải đo 100mA/1A/10A/30A/Độ chính xác: ±2%/ Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)/ Đường kính kìm : 32mm max
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A, K4102A Giải đo : Điện trở đất 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω, Điện áp đất [50,60Hz]: 0~30V AC/ Độ chính xác : Điện trở đất ±3%, Điện áp đất ±3%/ Phụ kiện : đầu đo, pin R6P (AA) × 6, Vỏ hộp mềm, HDSD
K4102Ah Giải đo: Điện trở đất 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω, Điện áp đất [50,60Hz]: 0~30V AC/ Độ chính xác : Điện trở đất : ±3%, Điện áp đất : ±3%/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6/ Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm/ Khối lượng : 600g approx.
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A, K4105A có Hộp mềm, Giải đo điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω/ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6/ Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm/ Khối lượng : 550g approx.
Kyoritsu 4105A-H đo điện trở đất, Giải đo điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω/ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6/ Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm/ Khối lượng : 550g approx/ Phụ kiện: tặng theo
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim