Kyoritsu 3001B điện áp thử : 500V/ 1000V/ Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ)/ Kiểm tra liên tục Giải đo : 200Ω (20/200Ω)/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8/ Kích thước : 144 × 93 × 61mm/ Khối lượng : 460g approx./ Pk: Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A/ Điện áp thử : 250V/500V/1000V/ Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ/ Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω/ Điện áp AC : 0-600V AC/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8/ Phụ kiện : Que đo, 8 Pin, HDSD
Điện áp thử : 250V/ 500V/ 1000V/ Giải đo : 20MΩ/ 200MΩ/ 2000MΩ/ Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/ 200Ω/ 2000Ω/ Điện áp AC : Giải đo : 0-600V AC/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8/ Kích thước : 185 × 167 × 89mm/ Khối lượng : 990g approx
K3021 điện áp thử: 125V 250V 500V 1000V/ Giải đo: 4.000 /40.00/ 200.0MΩ/ 4.000/ 40.00/ 400.0/ 2000MΩ/ Đo liên tục: Giải đo 40.00/400.0Ω/ Đo AC: Giải đo AC 20~600V (50/60Hz), DC -20~-600V/+20~+600V/ Pk: Que đo, R6P (AA)×6, HDSD
Đồng hồ Kyoritsu 3022 đo điện trở cách điện, điện áp kiểm tra : 50V 100V 250V 500V/ Điện áp AC : Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz), DC -20~-600V/+20~+600V/ Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt/ Phụ kiện : R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V/ Giải đo : 4.000/ 40.00/ 200.0MΩ/ 4.000/ 40.00/ 400.0/ 2000MΩ/ Độ chính xác : |±5%rdg±6dgt/ Giải đo : 40.00/ 400.0Ω/ Độ chính :|±2%rdg±8dgt/ Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz)/ DC -20~-600V/+20~+600V
Kyoritsu 3025 đo điện trở cách điện/ Điện áp thử : 250V/ 500V/ 1000V/ 2500V/ Giải đo điện trở : 0.0- 99.9MΩ/ 1.9GΩ/ 99.9GΩ/ 1000GΩ/ Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA/ Đo điện áp AC: 30 ~ 600V(50/60Hz); DC: ±30 - ±600V/ Hiện thị lớn nhất : 999
Kyoritsu 3131A, điện áp thử : 250V/ 500V/ 1000V/ Giải đo :100MΩ/ 200MΩ/ 400MΩ/ Dòng định mức : 1mA DC min/ Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx./ Độ chính xác : 0.1~10MΩ/ 0.2~20MΩ/ 0.4~40MΩ/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
K 3132A điện áp thử: 250V/ 500V/ 1000V/ Giải đo: 100MΩ/ 200MΩ/ 400MΩ/ Dòng danh định: 1mA DC min/ Dòng đầu ra: 1~ 2mA DC/ Độ chính: 0.1~10MΩ/ 0.2~20MΩ/ 0.4~40MΩ/ Đo liên tục: Giải đo: 3Ω/ 500Ω/ Giải đo dòng: 210mA DC min
Kyoritsu 3161A đo điện trở cách điện, Điện áp thử DC: 15/ 500V/ Giải đo: 10MΩ/ 100MΩ/ Độ chính xác: ±5%/ Đo điện áp AC: 600V/ Độ chính xác: ±3%/ Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4/ Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm/ Khối lượng: 340g approx.
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 DC Test Voltage: 1000V/ Giá trị đo Max: 2000MΩ/ Giải đo đầu tiên: 2~1000MΩ/ Sai số: |±5% rdg/ Giải đo thứ 2: 1/2000MΩ/ Sai số: ±10% rdg/ Điện áp AC: 600V/ Độ chính xác: |±3%/ Nguồn: R6P (1.5V) × 4
Kyoritsu 3121B thay thế 3121A Điện áp thử DC: 2500V/ Giải điện trở đo: 2GΩ/ 100GΩ/ Giải đo kết quả đầu tiên: 0.1 ~ 50GΩ/ Độ chính xác: |± 5% rdg/ Nguồn: DC12V: LR14/R14 x 8pcs/ Kích thước: 177 × 226 × 100 mm/ Cân nặng: 1,6kg
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B thay thế 3122A/ Điện áp thử DC: 5000V/ Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ/ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ/ Độ chính xác : |± 5% rdg/ Nguồn : DC12V: LR14/R14 x 8pcs/ Kích thước : 177×226×100mm
Kyoritsu 3123A, điện áp thử DC: 5000V /10000V, Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ, 7165A/ Phụ kiện: Que đo đường Linedài 3m, 7224A Đầu nối đất dài 1.5m, 7225A Que đo Guard dài1.5m, 9158 Hộp đựng cứng, R6 (AA) × 8, HDSD
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim