Kyoritsu 5201, K5201- Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux ( Tự động 3 dải)/ Độ chính xác :|±5%rdg±1dgt/ Thời gian đo : 2 time/ Đặc tính nhiệt ẩm : ±3% (ở 20ºC)/ Nguồn : 9V - 6F22/ Kích thước : 166(L) × 68(W) × 32(D)mm/ Trọng lượng : 180g
Kyoritsu 5202 - máy đo cường độ sáng từ 0.1 ~ 19990 Lux/ Thời gian phục hồi : 2.5 time/s/ Đặc tính về góc ánh sáng : 30º nhỏ hơn ±3%, 60º nhỏ hơn ±10%, 80º nhỏ hơn ±30%/ Nguồn : 9V - 6F22/ Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, cảm biến quang, HDSD
GEO-Fennel FLM 400 data tầm đo tối đa: 400,000 lux/ Độ chính xác: ±5% ±10d (<10.000 Lux), ±10% ±10d (>10.000 Lux)/ Độ phân giải: 0,1 Lux/ Tốc độ lấy mẫu: 1,5 lần/ Chức năng giữ giá trị: Có/ Tự động tắt: Có/ Kết nối: USB/ Nguồn điện: 9V NiMh
Màn hình: LCD 3 ½ chữ số, số đọc lớn nhất 2000/ Hiển thị quá tầm: “OL”/ Chỉ báo pin yếu/ Tầm đo: 200, 2000, 20000, 200000 Lux, 20, 200, 2000, 20000 FC
Đáp ứng tiêu chuẩn JISC 1609 : 1993 AND CNS 5119 general A class/ Tầm đo: 200, 2000, 20000, 200000 Lux/ 20, 200, 2000, 20000 FC/ PK tặng theo: Pin 9V, Túi đựng
Máy đo ánh sáng cầm tay Tenmars TM-213/ Màn hình: 3 3/4 chữ số LCD với đèn nền đọc tối đa 3999/ Lưu trữ dữ liệu/ Thông báo khi pin thấp/ Chức năng zero/ Trong chỉ thị: Hiển thị cho thấy “CV”/ Nguồn ánh sáng UV , và bất kỳ nguồn ánh sáng UV khác
Tenmars TM-202 tầm đo: 200, 2000, 20000, 200000 Lux/ 20, 200, 2000, 20000 FC/ Độ chính xác: ±3% (hiệu chuẩn với đèn dây tóc chuẩn nhiệt độ 2856oK) và điều chỉnh LED sóng hài ánh sáng trắng ban ngày/ ±6% với nguồn sáng nhìn thấy khác
Màn hình: LCD 3 ½ chữ số, số đọc lớn nhất 2000/ Tầm đo: 200, 2000, 20000, 200000 Lux/ 20, 200, 2000, 20000 FC/ Độ chính xác: ±3%, ±6% với nguồn sáng nhìn thấy khác/ Góc lệch cosine: 10o – 0.5%, 30o – 2%, 50o – 3%, 60o – 6%, 80o – 25%
Đáp ứng tiêu chuẩn JISC 1609 : 1993 AND CNS 5119 general A class/ Đáp ứng quang phổ gần với hiệu ứng quang phổ phát sáng CIE/ Đơn vị đo LUX và FC/ Đầu đo dùng diode quang silicon và bộ lọc/ Điều chỉnh góc cosine/ Giữ số đo (hold)
Máy đo độ sáng TM-201L hiển thị LCD 3 ½ chữ số, số đọc lớn nhất 1999/ Tầm đo: 200, 2000, 20000, 200000 Lux/ 20, 200, 2000, 20000 FC/ Độ chính xác: ±3% (hiệu chuẩn với đèn dây tóc chuẩn nhiệt độ 2856oK)/ ±8% với nguồn sáng nhìn thấy khác
LMLX1010B/ Hiển thị: 3 1 / 2 chữ số LCD 18mm/ Phạm vi đo: 1Lux ~ 50.000 Lux/ Đầu vào: chỉ dẫn của "1"/ Độ chính xác: ± (4% 10 chữ số), ± (5% 10 chữ số) là hơn 10.000 Lux/ Nhiệt độ: ± 0,1% oC/ Thời gian lấy mẫu: 0.4second lặp lại: ± 2%
Dải đo: 0-50000LUX 0-5000FC/ 3 phạm vi: x1, x10, x100/ Độ phân giải: 1/ Độ chính xác: ± 5% n/ Dấu hiệu quá tải: 1/ Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim