Kyoritsu 8115 dùng cho các máy đo điện áp, đồng hồ vạn năng.../Giải đo dòng AC/DC: AC: 0.1 ~ 130Arms, DC: 0 ~ 180A/ Tín hiệu ra: AC 10mV/A và DC 10mV/A/ Đường kính kìm: 12mm/ Trở kháng đầu ra : 10Ω hoặc thấp hơn/ Nguồn cung cấp : DC3V
Chỉ thị số DCV: 400mV/4/40/400/600V/ ACV: 400mV/4/40/400/600V/ DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A/ ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A/ Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA/ Nguồn : R6P (1.5V x 2/ Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
DCV: 600mV/ 6/ 60/ 600V/ ACV: 600mV/ 6/ 60/ 600V/ HZ: 10/ 100/ 1000KHz/ 10MHz/ DCA: 600/ 6000µA/ 60/ 600mA/ 6/ 10A/ ACA: 600/ 6000µA/ 60/ 600mA/ 6/ 10A/ Nguồn : R6P (1.5Vx2)/ Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hd
KYORITSU 1012 kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA/ Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF/ Kiểm tra tính liên tục, khóa.../ Nguồn : R6P (2 x1.5)/ Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm/ Khối lượng : 280g/ Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA/ C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF/ Nguồn : LR44 (1.5V) × 2/ Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm/ Khối lượng :70g/ Pk : Vỏ, Pin, HDSD
Chỉ thị số DCV: 400mV/4/40/400/600V/ ACV: 4/40/400/600V/ Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz/ Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ/ Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω/ Tụ điện : 50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto)/ Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz/ Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 )/ Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm/ Khối lượng : 100g
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051/ Nguồn : R6P (1.5V)×4/ Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm/ Khối lượng :. 560g/ Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω/ Kiểm tra diode : 2V/ C : 10.00/ 100.0nF/ 1.000/ 10.00/ 100.0/ 1000µF/ F:10.00~99.99/ 90.0~999.9Hz/ 0.900~9.999/ 9.00~99.99kHz/ Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H).../ Pk: Pin, Que đo
Kyoritsu 1061/ Continuity buzzer : 500.0Ω/ Diode test : 2.4V/ Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type )/ Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold *
K1062: DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V/ Chế độ : True RMS, MEAN/ Nguồn : R6P (1.5V)×4/ Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109s, K1109S/ DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V/ AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)/ DC A : 50µA/2.5/25/250mA/ Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ/ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2/ 6F22 (9V) × 1/ Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
DC V : 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)/ AC V : 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)/ DC A : 60µA/30/300mA/ Ω : 3/30/300kΩ/ Kiểm tra liên tục : 100Ω
K2000, DC V :340mV/3.4/34/340/600V/ AC V : 3.4/34/340/600V/ DC A 60A/ AC A 60A/ Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ/ Continuity buzzer : 30Ω/ Tần số (AC A) : 3.4/10kHz/ (AC V) 3.4/34/300kHz/ Kìm kẹp : φ6mm/ Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim